Characters remaining: 500/500
Translation

conversation stopper

Academic
Friendly

Từ "conversation stopper" trong tiếng Anh có thể được dịch "câu nói làm ngừng cuộc trò chuyện" hoặc "câu nói khiến người khác không biết nói tiếp theo". thường chỉ những câu hoặc bình luận khi được nói ra, sẽ làm cho không khí cuộc trò chuyện trở nên ngượng ngùng hoặc không thoải mái, khiến người khác không thể tiếp tục nói chuyện một cách tự nhiên.

Định nghĩa chi tiết:
  • Conversation stopper (danh từ): Một câu nói hoặc bình luận khiến cuộc trò chuyện bị ngừng lại, thường không phù hợp hoặc gây khó xử.
dụ sử dụng:
  1. Câu bình thường:

    • "Tôi không thích ăn món này." (Nếu ai đó nói câu này trong bữa tiệc, có thể khiến mọi người cảm thấy ngại ngùng không biết nói tiếp theo.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Tôi không tin vào tình yêu." (Câu này có thể làm cho một cuộc trò chuyện về tình yêu trở nên căng thẳng, có thể khiến người khác cảm thấy không thoải mái.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Conversation (danh từ): Cuộc trò chuyện.
  • Stop (động từ): Dừng lại.
  • Stopper (danh từ): Vật hoặc điều đó dừng lại hoặc ngăn cản.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Killjoy: Người hoặc điều đó làm mất vui, có thể ngăn cản không khí vui vẻ của cuộc trò chuyện.
  • Buzzkill: Tương tự như killjoy, thường dùng để chỉ một người làm giảm bớt sự phấn khích trong một cuộc trò chuyện hoặc sự kiện.
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • Break the ice: Làm cho cuộc trò chuyện bắt đầu một cách thoải mái hơn, để tránh những câu nói "conversation stopper".
  • Keep the ball rolling: Tiếp tục cuộc trò chuyện một cách tự nhiên, tránh để dừng lại một câu nói không phù hợp.
Kết luận:

"Conversation stopper" một khái niệm quan trọng trong giao tiếp, việc nhận biết những câu nói có thể làm ngừng một cuộc trò chuyện sẽ giúp người học tiếng Anh giao tiếp hiệu quả hơn.

Noun
  1. lời bình luận không được đáp lại một cách lịch sự.

Synonyms

Comments and discussion on the word "conversation stopper"